Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
仕宦 sĩ hoạn
•
士宧 sĩ hoạn
1
/2
仕宦
sĩ hoạn
Từ điển trích dẫn
1. Làm quan. ★Tương phản: “từ quan” 辭官.
Một số bài thơ có sử dụng
•
A nương bi khấp kỳ 1 - 阿娘悲泣其一
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Chu trung tức sự - 舟中即事
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Cửu nguyệt thư hoài - 九月書懷
(
Trần Bích San
)
•
Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記
(
Trương Hán Siêu
)
•
Hoạ Đại Minh sứ đề Nhị Hà dịch kỳ 1 - 和大明使題珥河驛其一
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tứ đoạn - 焦仲卿妻-第四段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
Bình luận
0
士宧
sĩ hoạn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Việc làm quan — Người làm quan.
Bình luận
0